Có 2 kết quả:
牙关紧闭症 yá guān jǐn bì zhèng ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ • 牙關緊閉症 yá guān jǐn bì zhèng ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lockjaw
(2) trismus
(2) trismus
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lockjaw
(2) trismus
(2) trismus
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0